FAQs About the word photo

ảnh

a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide or in digital formatA contraction of Photograph.

Bức ảnh,Hình ảnh,ảnh chụp nhanh,In ấn,vụ nổ,cận cảnh,Ảnh Daguerre,sự mở rộng,Đơn sắc,màu nâu sẫm

No antonyms found.

photius => Photius, photism => Ánh sáng, photinia arbutifolia => Fotinia arbutifolia, photinia => Cây photinia, photics => Photon,