Vietnamese Meaning of photo
ảnh
Other Vietnamese words related to ảnh
Nearest Words of photo
- photo- => Ảnh-
- photo credit => Tín dụng hình ảnh
- photo finish => Ảnh về đích
- photo op => Cơ hội chụp ảnh
- photo opportunity => Cơ hội chụp ảnh
- photobacterium => vi khuẩn quang hợp
- photobiotic => ảnh sinh học
- photoblepharon => chứng mẫn cảm ánh sáng mi mắt
- photoblepharon palpebratus => Photoblepharon palpebratus
- photocathode => Quang âm cực
Definitions and Meaning of photo in English
photo (n)
a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide or in digital format
photo (n.)
A contraction of Photograph.
FAQs About the word photo
ảnh
a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide or in digital formatA contraction of Photograph.
Bức ảnh,Hình ảnh,ảnh chụp nhanh,In ấn,vụ nổ,cận cảnh,Ảnh Daguerre,sự mở rộng,Đơn sắc,màu nâu sẫm
No antonyms found.
photius => Photius, photism => Ánh sáng, photinia arbutifolia => Fotinia arbutifolia, photinia => Cây photinia, photics => Photon,