FAQs About the word daguerreotyped

daguerreotyped

of Daguerreotype

ảnh,Bức ảnh,Ảnh Fe,Đơn sắc,Hình ảnh,In ấn,màu nâu sẫm,ảnh chụp nhanh,Ảnh thiếc,vụ nổ

No antonyms found.

daguerreotype => Ảnh Daguerre, daguerreian => Ảnh daguerreotype, daguerrean => ảnh âm bản, daguerre => đagherotip, dag-tailed => Đuôi dag,