Vietnamese Meaning of dag-tailed
Đuôi dag
Other Vietnamese words related to Đuôi dag
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dag-tailed
- daguerre => đagherotip
- daguerrean => ảnh âm bản
- daguerreian => Ảnh daguerreotype
- daguerreotype => Ảnh Daguerre
- daguerreotyped => daguerreotyped
- daguerreotyper => nhiếp ảnh gia kỹ thuật dagherrotype
- daguerreotyping => daguerrotype
- daguerreotypist => Người tạo ra hình ảnh daguerreotype
- daguerreotypy => Đa-ghê-rô-típ
- dah => Vâng
Definitions and Meaning of dag-tailed in English
dag-tailed (a.)
Daggle-tailed; having the tail clogged with daglocks.
FAQs About the word dag-tailed
Đuôi dag
Daggle-tailed; having the tail clogged with daglocks.
No synonyms found.
No antonyms found.
dagswain => Dagswain, dagon => Đagon, dagoba => tháp, dago => "Ba Tây", daggling => lủng lẳng,