Vietnamese Meaning of décor
Trang trí nội thất
Other Vietnamese words related to Trang trí nội thất
Nearest Words of décor
Definitions and Meaning of décor in English
décor
a stage setting, decoration sense 2, the style and layout of interior furnishings
FAQs About the word décor
Trang trí nội thất
a stage setting, decoration sense 2, the style and layout of interior furnishings
Cảnh,cảnh vật,bộ,nền,dàn dựng,Bối cảnh,giọt,đạo cụ,bất động sản,Bóng chết
No antonyms found.
déclassé => hạ cấp, débuts => ra mắt, début => ra mắt, débâcles => thảm bại, débâcle => Sự sụp đổ,