Vietnamese Meaning of cypriote
người Síp
Other Vietnamese words related to người Síp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cypriote
- cypripedia => đơn đế
- cypripedium => Lan hài
- cypripedium acaule => Lan hài cành đơn
- cypripedium album => Hoa lan trắng
- cypripedium arietinum => Lan hài hoàng hậu
- cypripedium calceolus => Giày lan
- cypripedium calceolus pubescens => Giày tiên vàng
- cypripedium californicum => Venus bẫy ruồi ở California
- cypripedium fasciculatum => Guốc tiên ông
- cypripedium montanum => Giày tiên núi
Definitions and Meaning of cypriote in English
cypriote (n)
a native or inhabitant of Cyprus
cypriote (a)
of or relating to Cyprus or its people or culture
FAQs About the word cypriote
người Síp
a native or inhabitant of Cyprus, of or relating to Cyprus or its people or culture
No synonyms found.
No antonyms found.
cypriot pound => bảng Síp, cypriot monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Síp, cypriot => Síp, cyprinus carpio => Cá chép Nhật, cyprinus => cá chép,