Vietnamese Meaning of cypriot monetary unit
Đơn vị tiền tệ của Síp
Other Vietnamese words related to Đơn vị tiền tệ của Síp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cypriot monetary unit
- cypriot pound => bảng Síp
- cypriote => người Síp
- cypripedia => đơn đế
- cypripedium => Lan hài
- cypripedium acaule => Lan hài cành đơn
- cypripedium album => Hoa lan trắng
- cypripedium arietinum => Lan hài hoàng hậu
- cypripedium calceolus => Giày lan
- cypripedium calceolus pubescens => Giày tiên vàng
- cypripedium californicum => Venus bẫy ruồi ở California
Definitions and Meaning of cypriot monetary unit in English
cypriot monetary unit (n)
monetary unit in Cyprus
FAQs About the word cypriot monetary unit
Đơn vị tiền tệ của Síp
monetary unit in Cyprus
No synonyms found.
No antonyms found.
cypriot => Síp, cyprinus carpio => Cá chép Nhật, cyprinus => cá chép, cyprinoid => cá chép, cyprinodontidae => Cá khế,