Vietnamese Meaning of cypripedium
Lan hài
Other Vietnamese words related to Lan hài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cypripedium
- cypripedium acaule => Lan hài cành đơn
- cypripedium album => Hoa lan trắng
- cypripedium arietinum => Lan hài hoàng hậu
- cypripedium calceolus => Giày lan
- cypripedium calceolus pubescens => Giày tiên vàng
- cypripedium californicum => Venus bẫy ruồi ở California
- cypripedium fasciculatum => Guốc tiên ông
- cypripedium montanum => Giày tiên núi
- cypripedium parviflorum => Cypripedium parviflorum
- cypripedium reginae => hài tiên vương
Definitions and Meaning of cypripedium in English
cypripedium (n)
genus of chiefly American perennial leafy-stemmed orchids: lady's slippers; sometimes includes species of genus Paphiopedilum
FAQs About the word cypripedium
Lan hài
genus of chiefly American perennial leafy-stemmed orchids: lady's slippers; sometimes includes species of genus Paphiopedilum
No synonyms found.
No antonyms found.
cypripedia => đơn đế, cypriote => người Síp, cypriot pound => bảng Síp, cypriot monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Síp, cypriot => Síp,