FAQs About the word curatorship

Quản lý bảo tàng

the position of curator

người trông coi,người bảo vệ,người giám hộ,Nhân viên vệ sinh (nhan vien ve sinh),Thủ môn,Tiếp viên hàng không,người đồng phụ trách bảo tàng,Giám thị trại giam,người gác,người giữ mộ

No antonyms found.

curatorial => giám tuyển, curator => người phụ trách bảo tàng, curative => chữa lành, curate => giám tuyển, curassow => Hoatzin,