Vietnamese Meaning of cuckold
cuckold
Other Vietnamese words related to cuckold
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cuckold
- cucking stool => ghế nhúng nước
- cuboidal epithelial cell => Tế bào biểu mô hình khối
- cuboidal cell => Tế bào hình khối
- cuboidal => Hình lập phương
- cuboid bone => Xương hình lập phương
- cuboid => Khối lập phương
- cubitus => Xương trụ
- cubitiere => khuỷu tay
- cubital nerve => Thần kinh khủyu tay
- cubital joint => Khớp khuỷu tay
Definitions and Meaning of cuckold in English
cuckold (n)
a man whose wife committed adultery
cuckold (v)
be sexually unfaithful to one's partner in marriage
FAQs About the word cuckold
Definition not available
a man whose wife committed adultery, be sexually unfaithful to one's partner in marriage
No synonyms found.
No antonyms found.
cucking stool => ghế nhúng nước, cuboidal epithelial cell => Tế bào biểu mô hình khối, cuboidal cell => Tế bào hình khối, cuboidal => Hình lập phương, cuboid bone => Xương hình lập phương,