Vietnamese Meaning of crash land
Hạ cánh khẩn cấp
Other Vietnamese words related to Hạ cánh khẩn cấp
Nearest Words of crash land
Definitions and Meaning of crash land in English
FAQs About the word crash land
Hạ cánh khẩn cấp
alight,đất,ánh sáng,cá rô,chỗ đậu,hạ cánh,định cư
phát sinh,Leo lên,leo,ruồi,máy bay,tăng,cất cánh,Cánh,cất cánh,trôi nổi
crash helmet => Mũ bảo hiểm, crash dive => Lặn khẩn cấp, crash course => Khóa học cấp tốc, crash barrier => hàng rào chắn, crash => tai nạn,