FAQs About the word crash program

Chương trình khẩn cấp

a rapid and intense course of training or research (usually undertaken in an emergency)

No synonyms found.

No antonyms found.

crash landing => Hạ cánh khẩn cấp, crash land => Hạ cánh khẩn cấp, crash helmet => Mũ bảo hiểm, crash dive => Lặn khẩn cấp, crash course => Khóa học cấp tốc,