FAQs About the word crash-dive

Lặn xuống

No synonyms found.

No antonyms found.

crash programme => Chương trình cấp cứu, crash program => Chương trình khẩn cấp, crash landing => Hạ cánh khẩn cấp, crash land => Hạ cánh khẩn cấp, crash helmet => Mũ bảo hiểm,