Vietnamese Meaning of converges

hội tụ

Other Vietnamese words related to hội tụ

Definitions and Meaning of converges in English

converges

to come together and unite in a common interest, to approach a limit as the number of terms increases without limit, to come together and unite in a common interest or focus, to tend or move toward one point or one another, to cause to converge

FAQs About the word converges

hội tụ

to come together and unite in a common interest, to approach a limit as the number of terms increases without limit, to come together and unite in a common inte

lắp ráp,triệu tập,tập hợp,đáp ứng,kết hợp,các cụm,cộng tác,thu thập,chất cô đặc,Chất cô đặc

tan vỡ,khởi hành,phân tán,lá,Tách ra (lên),giải tán,phân li,cất cánh,tách rời,chia rẽ

converged => hội tụ, conventuals => Các tu sĩ dòng Conventual, convents => tu viện, conventions => các quy ước, conventionalities => quy ước,