Vietnamese Meaning of concur (with)
Đồng ý (với)
Other Vietnamese words related to Đồng ý (với)
Nearest Words of concur (with)
Definitions and Meaning of concur (with) in English
concur (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word concur (with)
Đồng ý (với)
đồng ý (với),Làm chứng,xác thực,xác thực,chứng nhận,xác nhận,xác nhận,chứng thực,bảo đảm,nhân chứng
Phản đối,không đồng ý (với),thách thức,cuộc thi,tranh chấp,câu hỏi,bác bỏ,bác lại,bác bỏ
concur (in) => [đồng ý (với)], concretizing => cụ thể hóa, concretized => Thực thể hóa, concretization => cụ thể hóa, concreting => Bê tông,