Vietnamese Meaning of collectivisation
Tập thể hóa
Other Vietnamese words related to Tập thể hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of collectivisation
- collectively => chung nhau
- collective security => An ninh tập thể
- collective noun => Danh từ tập hợp
- collective farm => trang trại tập thể
- collective bargaining => Đàm phán tập thể
- collective agreement => Thoả ước tập thể
- collective => tập thể
- collection plate => đĩa đựng tiền quyên góp
- collection => bộ sưu tập
- collecting => sưu tập
- collectivise => tập thể hóa
- collectivised => tập thể hóa
- collectivism => chủ nghĩa tập thể
- collectivist => theo chủ nghĩa tập thể
- collectivistic => tập thể
- collectivity => tính tập thể
- collectivization => tập thể hóa
- collectivize => tập thể hóa
- collectivized => (cộng hữu hóa)
- collector => nhà sưu tập
Definitions and Meaning of collectivisation in English
collectivisation (n)
the organization of a nation or economy on the basis of collectivism
FAQs About the word collectivisation
Tập thể hóa
the organization of a nation or economy on the basis of collectivism
No synonyms found.
No antonyms found.
collectively => chung nhau, collective security => An ninh tập thể, collective noun => Danh từ tập hợp, collective farm => trang trại tập thể, collective bargaining => Đàm phán tập thể,