Vietnamese Meaning of collective security
An ninh tập thể
Other Vietnamese words related to An ninh tập thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of collective security
- collective noun => Danh từ tập hợp
- collective farm => trang trại tập thể
- collective bargaining => Đàm phán tập thể
- collective agreement => Thoả ước tập thể
- collective => tập thể
- collection plate => đĩa đựng tiền quyên góp
- collection => bộ sưu tập
- collecting => sưu tập
- collectible => Đồ sưu tầm
- collectedly => được thu thập
- collectively => chung nhau
- collectivisation => Tập thể hóa
- collectivise => tập thể hóa
- collectivised => tập thể hóa
- collectivism => chủ nghĩa tập thể
- collectivist => theo chủ nghĩa tập thể
- collectivistic => tập thể
- collectivity => tính tập thể
- collectivization => tập thể hóa
- collectivize => tập thể hóa
Definitions and Meaning of collective security in English
collective security (n)
a system for international peace
FAQs About the word collective security
An ninh tập thể
a system for international peace
No synonyms found.
No antonyms found.
collective noun => Danh từ tập hợp, collective farm => trang trại tập thể, collective bargaining => Đàm phán tập thể, collective agreement => Thoả ước tập thể, collective => tập thể,