FAQs About the word cocking

Definition not available

of Cock, Cockfighting.

câu cá,dựa vào,nghiêng,nghiêng,nghiêng,nghiêng,tiền boa,dịch vụ ngân hàng,uốn cong,nghiêng

buổi tối,làm phẳng,san phẳng,duỗi tóc,san phẳng

cockiness => Kiêu ngạo, cockieleekie => Súp gà tây hầm tỏi tây, cockhorse => Ngựa tre, cockfighting => Đá gà, cockfight => Đá gà,