Vietnamese Meaning of cockler
Người hái sò
Other Vietnamese words related to Người hái sò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cockler
Definitions and Meaning of cockler in English
cockler (n.)
One who takes and sells cockles.
FAQs About the word cockler
Người hái sò
One who takes and sells cockles.
No synonyms found.
No antonyms found.
cockled => nhăn nheo, cockle-burr => cỏ lưỡi gà, cockleburr => Cây ngưu bàng, cockle-bur => ngưu bàng, cocklebur => mần tàu,