FAQs About the word cockler

Người hái sò

One who takes and sells cockles.

No synonyms found.

No antonyms found.

cockled => nhăn nheo, cockle-burr => cỏ lưỡi gà, cockleburr => Cây ngưu bàng, cockle-bur => ngưu bàng, cocklebur => mần tàu,