Vietnamese Meaning of cockmaster
Không có bản dịch
Other Vietnamese words related to Không có bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cockmaster
Definitions and Meaning of cockmaster in English
cockmaster (n.)
One who breeds gamecocks.
FAQs About the word cockmaster
Không có bản dịch
One who breeds gamecocks.
No synonyms found.
No antonyms found.
cockloft => gác xép, cockling => bắt sò, cockleshell => vỏ sò, cockler => Người hái sò, cockled => nhăn nheo,