Vietnamese Meaning of cockmatch
Đá gà
Other Vietnamese words related to Đá gà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cockmatch
Definitions and Meaning of cockmatch in English
cockmatch (n.)
A cockfight.
FAQs About the word cockmatch
Đá gà
A cockfight.
No synonyms found.
No antonyms found.
cockmaster => Không có bản dịch, cockloft => gác xép, cockling => bắt sò, cockleshell => vỏ sò, cockler => Người hái sò,