Vietnamese Meaning of clue in
Hiểu
Other Vietnamese words related to Hiểu
Nearest Words of clue in
Definitions and Meaning of clue in in English
clue in (v)
provide someone with a clue
FAQs About the word clue in
Hiểu
provide someone with a clue
tư vấn,thông báo,nói,quen biết,cảnh báo,thông báo (cho),thông báo,ngắn,đuổi kịp,rõ ràng
Dẫn dắt sai lầm,Thông tin sai sự thật
clue => manh mối, clucking => kêu cục cục, clucked => cục tác, cluck => cục tác, club-shaped => hình gậy,