FAQs About the word clucked

cục tác

of Cluck

No synonyms found.

No antonyms found.

cluck => cục tác, club-shaped => hình gậy, club-rush => lễ nhập hội đồng loạt, clubroot fungus => Bệnh thối rễ, clubroom => Phòng câu lạc bộ,