Vietnamese Meaning of clubhouse
câu lạc bộ
Other Vietnamese words related to câu lạc bộ
Nearest Words of clubhouse
Definitions and Meaning of clubhouse in English
clubhouse (n)
a building that is occupied by a social club
clubhouse (n.)
A house occupied by a club.
FAQs About the word clubhouse
câu lạc bộ
a building that is occupied by a social clubA house occupied by a club.
câu lạc bộ,nhà nghỉ, căn nhà,Trại,hang,ám ảnh,trụ sở chính,nơi ẩn náu,nhà,Hội trường,tụ tập
No antonyms found.
club-head => đầu gậy đánh golf, clubhead => Đầu gậy gôn, clubhaul => Câu lạc bộ đi thuyền buồm, clubhand => Câu lạc bộ, clubfooted => Chân vòng kiềng,