Vietnamese Meaning of citellus
Sóc đất
Other Vietnamese words related to Sóc đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of citellus
- citellus citellus => Sóc đất Âu Á
- citellus lateralis => Sóc đất Colorado
- citellus leucurus => Sóc đất đuôi trắng
- citellus parryi => Sóc đất Parry
- citellus richardsoni => Sóc đất Richardson
- citellus variegatus => Sóc đất lốm đốm
- citer => trích dẫn
- citess => thành phố
- cithara => đàn thập lục
- citharichthys => Cá bơn
Definitions and Meaning of citellus in English
citellus (n)
typical ground squirrels
FAQs About the word citellus
Sóc đất
typical ground squirrels
No synonyms found.
No antonyms found.
cited => trích dẫn, cite => trích dẫn, citatory => trích dẫn, citator => người trích dẫn, citation form => dạng trích dẫn,