Vietnamese Meaning of citator
người trích dẫn
Other Vietnamese words related to người trích dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of citator
- citatory => trích dẫn
- cite => trích dẫn
- cited => trích dẫn
- citellus => Sóc đất
- citellus citellus => Sóc đất Âu Á
- citellus lateralis => Sóc đất Colorado
- citellus leucurus => Sóc đất đuôi trắng
- citellus parryi => Sóc đất Parry
- citellus richardsoni => Sóc đất Richardson
- citellus variegatus => Sóc đất lốm đốm
Definitions and Meaning of citator in English
citator (n.)
One who cites.
FAQs About the word citator
người trích dẫn
One who cites.
No synonyms found.
No antonyms found.
citation form => dạng trích dẫn, citation => trích dẫn, cital => Đàn sitar, citadel => Thành trì, citable => Có thể trích dẫn,