Vietnamese Meaning of cithara
đàn thập lục
Other Vietnamese words related to đàn thập lục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cithara
- citess => thành phố
- citer => trích dẫn
- citellus variegatus => Sóc đất lốm đốm
- citellus richardsoni => Sóc đất Richardson
- citellus parryi => Sóc đất Parry
- citellus leucurus => Sóc đất đuôi trắng
- citellus lateralis => Sóc đất Colorado
- citellus citellus => Sóc đất Âu Á
- citellus => Sóc đất
- cited => trích dẫn
Definitions and Meaning of cithara in English
cithara (n.)
An ancient instrument resembling the harp.
FAQs About the word cithara
đàn thập lục
An ancient instrument resembling the harp.
No synonyms found.
No antonyms found.
citess => thành phố, citer => trích dẫn, citellus variegatus => Sóc đất lốm đốm, citellus richardsoni => Sóc đất Richardson, citellus parryi => Sóc đất Parry,