Vietnamese Meaning of circumfluence
bao quanh
Other Vietnamese words related to bao quanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumfluence
- circumflexion => dấu mũ lượng
- circumflexing => dấu mũ ngã
- circumflexed => có dấu huyền
- circumflex vein => tình mạch tĩnh mạch
- circumflex scapular artery => Động mạch quanh cảnh vai
- circumflex iliac vein => Tĩnh mạch chậu chéo
- circumflex iliac artery => Động mạch chậu ngoài
- circumflex humeral artery => Động mạch cánh tay quay
- circumflex femoral vein => Tĩnh mạch đùi đi vòng ra ngoài
- circumflex artery of the thigh => động mạch vòng đùi
Definitions and Meaning of circumfluence in English
circumfluence (n.)
A flowing round on all sides; an inclosing with a fluid.
FAQs About the word circumfluence
bao quanh
A flowing round on all sides; an inclosing with a fluid.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumflexion => dấu mũ lượng, circumflexing => dấu mũ ngã, circumflexed => có dấu huyền, circumflex vein => tình mạch tĩnh mạch, circumflex scapular artery => Động mạch quanh cảnh vai,