Vietnamese Meaning of circumflex scapular artery
Động mạch quanh cảnh vai
Other Vietnamese words related to Động mạch quanh cảnh vai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumflex scapular artery
- circumflex iliac vein => Tĩnh mạch chậu chéo
- circumflex iliac artery => Động mạch chậu ngoài
- circumflex humeral artery => Động mạch cánh tay quay
- circumflex femoral vein => Tĩnh mạch đùi đi vòng ra ngoài
- circumflex artery of the thigh => động mạch vòng đùi
- circumflex artery => Động mạch quanh
- circumflex => thanh huyền
- circumflection => Dấu huyền
- circumflecting => dấu huyền
- circumflected => dấu mũ
- circumflex vein => tình mạch tĩnh mạch
- circumflexed => có dấu huyền
- circumflexing => dấu mũ ngã
- circumflexion => dấu mũ lượng
- circumfluence => bao quanh
- circumfluent => chảy xung quanh
- circumfluous => bao quanh
- circumforanean => lang thang
- circumfulgent => sáng rực khắp xung quanh
- circumfuse => bao vây
Definitions and Meaning of circumflex scapular artery in English
circumflex scapular artery (n)
an artery that serves the muscles of the shoulder and scapular area
FAQs About the word circumflex scapular artery
Động mạch quanh cảnh vai
an artery that serves the muscles of the shoulder and scapular area
No synonyms found.
No antonyms found.
circumflex iliac vein => Tĩnh mạch chậu chéo, circumflex iliac artery => Động mạch chậu ngoài, circumflex humeral artery => Động mạch cánh tay quay, circumflex femoral vein => Tĩnh mạch đùi đi vòng ra ngoài, circumflex artery of the thigh => động mạch vòng đùi,