Vietnamese Meaning of ciderist
thợ làm rượu táo
Other Vietnamese words related to thợ làm rượu táo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ciderist
Definitions and Meaning of ciderist in English
ciderist (n.)
A maker of cider.
FAQs About the word ciderist
thợ làm rượu táo
A maker of cider.
No synonyms found.
No antonyms found.
cider vinegar => giấm táo, cider mill => nhà máy sản xuất rượu táo, cider gum => Kẹo cao su táo, cider => Rượu táo, cidade de praia => Thành phố biển,