Vietnamese Meaning of ciderpress
Máy ép táo
Other Vietnamese words related to Máy ép táo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ciderpress
Definitions and Meaning of ciderpress in English
ciderpress (n)
a press that is used to extract the juice from apples
FAQs About the word ciderpress
Máy ép táo
a press that is used to extract the juice from apples
No synonyms found.
No antonyms found.
ciderkin => Rượu táo, ciderist => thợ làm rượu táo, cider vinegar => giấm táo, cider mill => nhà máy sản xuất rượu táo, cider gum => Kẹo cao su táo,