Vietnamese Meaning of cider vinegar
giấm táo
Other Vietnamese words related to giấm táo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cider vinegar
Definitions and Meaning of cider vinegar in English
cider vinegar (n)
vinegar made from cider
FAQs About the word cider vinegar
giấm táo
vinegar made from cider
No synonyms found.
No antonyms found.
cider mill => nhà máy sản xuất rượu táo, cider gum => Kẹo cao su táo, cider => Rượu táo, cidade de praia => Thành phố biển, cid => El Cid,