Vietnamese Meaning of cicuration
Lành vết thương
Other Vietnamese words related to Lành vết thương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cicuration
Definitions and Meaning of cicuration in English
cicuration (n.)
The act of taming.
FAQs About the word cicuration
Lành vết thương
The act of taming.
No synonyms found.
No antonyms found.
ciconiiformes => Họ Cò, ciconiidae => Họ Cò, ciconia nigra => Cò đen, ciconia ciconia => Cò trắng, ciconia => Cò,