Vietnamese Meaning of chrysoidine
Chrysoidine
Other Vietnamese words related to Chrysoidine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chrysoidine
- chrysolepis => Chrysolepis
- chrysolepis chrysophylla => Chrysolepis chrysophylla
- chrysolepis sempervirens => Chrysolepis sempervirens
- chrysolite => Cẩm thạch lục
- chrysology => Khái luận về sự giàu có
- chrysolophus => gà lôi vàng
- chrysolophus pictus => Gà lôi vằn
- chrysomelid => Bọ lá
- chrysomelidae => Bọ cánh cứng lá
- chrysopa => Thiên địch rệp
Definitions and Meaning of chrysoidine in English
chrysoidine (n.)
An artificial, yellow, crystalline dye, C6H5N2.C6H3(NH2)2. Also, one of a group of dyestuffs resembling chrysoidine proper.
FAQs About the word chrysoidine
Chrysoidine
An artificial, yellow, crystalline dye, C6H5N2.C6H3(NH2)2. Also, one of a group of dyestuffs resembling chrysoidine proper.
No synonyms found.
No antonyms found.
chrysography => Thư pháp bằng vàng, chrysogen => chrysogen, chrysocolla => Khủng long phát quang, chrysochloris => đất vàng, chrysochloridae => Chuột chũi vàng,