FAQs About the word chrysoidine

Chrysoidine

An artificial, yellow, crystalline dye, C6H5N2.C6H3(NH2)2. Also, one of a group of dyestuffs resembling chrysoidine proper.

No synonyms found.

No antonyms found.

chrysography => Thư pháp bằng vàng, chrysogen => chrysogen, chrysocolla => Khủng long phát quang, chrysochloris => đất vàng, chrysochloridae => Chuột chũi vàng,