Vietnamese Meaning of chrysochloridae
Chuột chũi vàng
Other Vietnamese words related to Chuột chũi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chrysochloridae
- chrysochloris => đất vàng
- chrysocolla => Khủng long phát quang
- chrysogen => chrysogen
- chrysography => Thư pháp bằng vàng
- chrysoidine => Chrysoidine
- chrysolepis => Chrysolepis
- chrysolepis chrysophylla => Chrysolepis chrysophylla
- chrysolepis sempervirens => Chrysolepis sempervirens
- chrysolite => Cẩm thạch lục
- chrysology => Khái luận về sự giàu có
Definitions and Meaning of chrysochloridae in English
chrysochloridae (n)
golden moles
FAQs About the word chrysochloridae
Chuột chũi vàng
golden moles
No synonyms found.
No antonyms found.
chrysochlore => Chrysochlore, chrysoberyl => Chrysoberyl, chrysobalanus icaco => Ổi xá lị, chrysobalanus => Mận vàng, chrysene => Chrysen,