FAQs About the word chrysocolla

Khủng long phát quang

A hydrous silicate of copper, occurring massive, of a blue or greenish blue color.

No synonyms found.

No antonyms found.

chrysochloris => đất vàng, chrysochloridae => Chuột chũi vàng, chrysochlore => Chrysochlore, chrysoberyl => Chrysoberyl, chrysobalanus icaco => Ổi xá lị,