FAQs About the word chrysopa

Thiên địch rệp

A genus of neuropterous insects. See Lacewing.

No synonyms found.

No antonyms found.

chrysomelidae => Bọ cánh cứng lá, chrysomelid => Bọ lá, chrysolophus pictus => Gà lôi vằn, chrysolophus => gà lôi vàng, chrysology => Khái luận về sự giàu có,