FAQs About the word charr

Cá hồi

any of several small trout-like fish of the genus SalvelinusOne of the several species of fishes of the genus Salvelinus, allied to the spotted trout and salmon

Tớ gái,Giúp việc gia đình,người giúp việc,Biddy,người giúp việc,hầu gái,người giúp việc gia đình,người giúp việc,người hầu gái,áo phông

No antonyms found.

charqui => Thịt khô, charpie => Charpy, charophyceae => Tảo vòng, charon => Caron, charnico => charnico,