Vietnamese Meaning of charmless
không có nét quyến rũ
Other Vietnamese words related to không có nét quyến rũ
Nearest Words of charmless
Definitions and Meaning of charmless in English
charmless (a.)
Destitute of charms.
FAQs About the word charmless
không có nét quyến rũ
Destitute of charms.
bùa hộ mệnh,bùa hộ mệnh,biểu tượng,Linh vật,ma thuật,Bùa hộ mệnh,biểu tượng,grigri,gris-gris,juju
Lời nguyền,hoodoo,xui xẻo,bùa chú,Hex
charmingly => quyến rũ, charming => quyến rũ, charmful => quyến rũ, charmeress => người quyến rũ, charmer => quyến rũ,