Vietnamese Meaning of cataractous
đục thủy tinh thể
Other Vietnamese words related to đục thủy tinh thể
Nearest Words of cataractous
Definitions and Meaning of cataractous in English
cataractous (a.)
Of the nature of a cataract in the eye; affected with cataract.
FAQs About the word cataractous
đục thủy tinh thể
Of the nature of a cataract in the eye; affected with cataract.
thác,thác nước,ngã,máng,cầu trượt,máng nước,thác nước,Nước trắng
hạn hán,nhỏ giọt,hạn hán,rỉ,dẫn bóng
cataract surgery => Phẫu thuật đục thủy tinh thể, cataract canyon => Hẻm núi thác nước, cataract => đục thủy tinh thể, catapultic => máy bắn đá, catapultian => máy bắn đá,