Vietnamese Meaning of catapultian
máy bắn đá
Other Vietnamese words related to máy bắn đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catapultian
- catapultic => máy bắn đá
- cataract => đục thủy tinh thể
- cataract canyon => Hẻm núi thác nước
- cataract surgery => Phẫu thuật đục thủy tinh thể
- cataractous => đục thủy tinh thể
- catarrh => sổ mũi
- catarrhal => có đờm
- catarrhal fever => Cảm lạnh
- catarrhine => Nhóm khỉ Cựu thế giới
- catarrhinian => Khỉ Cựu thế giới
Definitions and Meaning of catapultian in English
catapultian (a)
of or like a catapult
FAQs About the word catapultian
máy bắn đá
of or like a catapult
No synonyms found.
No antonyms found.
catapult => máy phóng, catapuce => Đại kích, catapres => Catapres, cataplexy => Mất trương lực đột ngột, cataplastic => cataplasmic,