FAQs About the word cash in

đổi ra tiền mặt

exchange for cash

Lạm dụng,tận dụng (cơ hội),khai thác,áp đặt (cho hoặc lên),đòn bẩy,thao túng,chơi (trên hoặc trên),thương mại,sử dụng,quần chúng

No antonyms found.

cash flow => dòng tiền, cash equivalent => tương đương tiền mặt, cash dispenser => máy ATM, cash crop => Cây trồng thương phẩm, cash cow => con bò sữa,