Vietnamese Meaning of cash crop
Cây trồng thương phẩm
Other Vietnamese words related to Cây trồng thương phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cash crop
- cash dispenser => máy ATM
- cash equivalent => tương đương tiền mặt
- cash flow => dòng tiền
- cash in => đổi ra tiền mặt
- cash in hand => Tiền mặt trong tay
- cash in on => kiếm tiền
- cash in one's chips => đổi chip
- cash machine => máy rút tiền
- cash on delivery => Thanh toán khi nhận hàng
- cash out => Rút tiền mặt
Definitions and Meaning of cash crop in English
cash crop (n)
a readily salable crop that is grown and gathered for the market (as vegetables or cotton or tobacco)
FAQs About the word cash crop
Cây trồng thương phẩm
a readily salable crop that is grown and gathered for the market (as vegetables or cotton or tobacco)
No synonyms found.
No antonyms found.
cash cow => con bò sữa, cash card => thẻ ghi nợ, cash basis => kế toán tiền mặt, cash bar => Quầy bar tính tiền mặt, cash advance => tạm ứng tiền mặt,