Vietnamese Meaning of cash in one's chips
đổi chip
Other Vietnamese words related to đổi chip
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cash in one's chips
- cash machine => máy rút tiền
- cash on delivery => Thanh toán khi nhận hàng
- cash out => Rút tiền mặt
- cash price => giá tiền mặt
- cash railway => ...
- cash register => máy tính tiền
- cash surrender value => Giá trị hoàn lại tiền mặt
- cashable => Có thể quy đổi
- cash-and-carry => Tiền mặt và mang đi
- cashbook => Sổ quỹ
Definitions and Meaning of cash in one's chips in English
cash in one's chips (v)
pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
FAQs About the word cash in one's chips
đổi chip
pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
No synonyms found.
No antonyms found.
cash in on => kiếm tiền, cash in hand => Tiền mặt trong tay, cash in => đổi ra tiền mặt, cash flow => dòng tiền, cash equivalent => tương đương tiền mặt,