FAQs About the word capape

Cáp-pa-pê

See Cap-a-pie.

No synonyms found.

No antonyms found.

capacity unit => đơn vị điện dung, capacity measure => Đơn vị đo dung tích, capacity => khả năng, capacitor mike => Micrô tụ điện, capacitor microphone => Micrô ngưng tụ,