FAQs About the word capcase

hộp đựng mũ

A small traveling case or bandbox; formerly, a chest.

No synonyms found.

No antonyms found.

caparro => tiền cọc, caparisoning => đồ trang sức, caparisoned => lộng lẫy, caparison => chiến y phục cho ngựa, cap-a-pie => Từ đầu đến chân,