Vietnamese Meaning of cap-a-pie
Từ đầu đến chân
Other Vietnamese words related to Từ đầu đến chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cap-a-pie
Definitions and Meaning of cap-a-pie in English
cap-a-pie (r)
at all points from head to foot
FAQs About the word cap-a-pie
Từ đầu đến chân
at all points from head to foot
No synonyms found.
No antonyms found.
capapie => Từ đầu đến chân, capape => Cáp-pa-pê, capacity unit => đơn vị điện dung, capacity measure => Đơn vị đo dung tích, capacity => khả năng,