Vietnamese Meaning of bullfaced
có khuôn mặt bò
Other Vietnamese words related to có khuôn mặt bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bullfaced
- bulletproof vest => Áo giáp chống đạn
- bullet-proof => Chống đạn
- bulletproof => chống đạn
- bulletin board system => Hệ thống bảng tin điện tử
- bulletin board => Bảng tin
- bulletin => bản tin
- bullet-headed => đầu tròn
- bullethead => viên đạn
- bullet vote => Phiếu bầu danh bạ
- bullet train => Tàu hỏa đầu đạn
Definitions and Meaning of bullfaced in English
bullfaced (a.)
Having a large face.
FAQs About the word bullfaced
có khuôn mặt bò
Having a large face.
No synonyms found.
No antonyms found.
bulletproof vest => Áo giáp chống đạn, bullet-proof => Chống đạn, bulletproof => chống đạn, bulletin board system => Hệ thống bảng tin điện tử, bulletin board => Bảng tin,