FAQs About the word bullfaced

có khuôn mặt bò

Having a large face.

No synonyms found.

No antonyms found.

bulletproof vest => Áo giáp chống đạn, bullet-proof => Chống đạn, bulletproof => chống đạn, bulletin board system => Hệ thống bảng tin điện tử, bulletin board => Bảng tin,