FAQs About the word bulletproof vest

Áo giáp chống đạn

a vest capable of resisting the impact of a bullet

No synonyms found.

No antonyms found.

bullet-proof => Chống đạn, bulletproof => chống đạn, bulletin board system => Hệ thống bảng tin điện tử, bulletin board => Bảng tin, bulletin => bản tin,