FAQs About the word bullet hole

lỗ đạn

a hole made by a bullet passing through it

No synonyms found.

No antonyms found.

bullet fingerprinting => Dấu vân tay của viên đạn, bullet => đạn, bullen-nail => Đinh đầu tròn, bullen-bullen => Bánh rán, bulled => bị bắt nạt,