FAQs About the word bullen-nail

Đinh đầu tròn

A nail with a round head and short shank, tinned and lacquered.

No synonyms found.

No antonyms found.

bullen-bullen => Bánh rán, bulled => bị bắt nạt, bulldozing => xe ủi đất, bulldozer => xe ủi đất, bulldozed => xe ủi đất,